Sirius FI phiên bản Phanh đĩa
Giá: 23,200,000vnđ(Giá đã bao gồm VAT)
QUÀ TẶNG : 01 Mũ Bảo Hiểm Cao Cấp
Giao xe miễn phí các Quận Nội Thành
Hỗ trợ mua Trả góp – thủ tục nhanh qua cty Tài Chính
Trả góp có lãi suất ưu đãi với thẻ VISA – MASTER tại
Shopee: shopee.vn/xemayhaquynh/
Tiki: tiki.vn/cua-hang/xe-may-ha-quynh
Bảo hành chính hãng
Bảo trì miễn phí 2 Năm
Đèn xe
Đèn pha Halogen HS-1 công suất 35W kết hợp với cụm đèn xi nhan tinh tế và hiện đại, tạo nên thiết kế phía trước đầy ấn tượng. Phần đầu xe tiếp giáp với đèn xi nhan được thiết kế đầy đặn hơn, tạo cảm giác cứng cáp và vững chắc.
Đèn sau
Đèn sau được kết hợp giữa đèn chiếu hậu thiết kế theo dạng hiệu ứng bức xạ ánh sáng tối đa và đèn xi nhan trang bị lớp phản quang đa diện.
Động cơ bền bỉ
Động cơ 4 thì, 110cc, xy lanh đơn SOHC, làm mát bằng không khí được thiết kế với công nghệ tiên tiến bậc nhất, phù hợp với điều kiện giao thông Việt Nam giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
Mặt đồng hồ hiện đại
Mặt đồng hồ hiện đại có tầm nhìn hoàn hảo và hiển thị đầy đủ các thông tin quan trọng khi điều khiển xe như tốc độ, mức nhiên liệu cũng như đèn báo vị trí số.
Động cơ
Loại | 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí |
Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 115 |
Đường kính và hành trình piston | 50.0×57.9 mm |
Tỷ số nén | 9,3:1 |
Công suất tối đa | 6.4 kW (8.7PS)/7,000 vòng/phút |
Mô men cực đại | 9.5 N.m (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện / Cần đạp |
Hệ thống bôi trơn | Các te ướt |
Dung tích dầu máy | 1 L |
Dung tích bình xăng | 3,8 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 1,57 |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 2.900(58/20)/2.857(40/14) |
Hệ thống ly hợp | Ly hợp ướt đa đĩa, ly tâm tự động |
Tỷ số truyền động | 1st: 2.833 (34/12) 2nd: 1.875 (30/16) 3rd: 1.353 (23/17) 4th: 1.045 (23/22) |
Kiểu hệ thống truyền lực | 4 số tròn |
Khung xe
Loại khung | Underbone |
Hệ thống giảm xóc trước | Kiểu ống lồng |
Hành trình phuộc trước | 100 mm |
Độ lệch phương trục lái | 26,2°/ 73 mm |
Hành trình giảm xóc sau | Giảm chấn thuỷ lực lò xo trụ |
Phanh trước | Phanh đĩa thủy lực |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Lốp trước | 70/90-17 M/C 38P (Lốp có săm) |
Lốp sau | 80/90-17 M/C 50P (Lốp có săm) |
Đèn trước | Halogen 12V, 35W/35Wx1 |
Đèn sau | 12V, 5W/18W x 1 |
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1.940 mm×715 mm×1.075 mm |
Độ cao yên xe | 775 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1.235 mm |
Độ cao gầm xe | 155 mm |
Trọng lượng ướt | 99 kg |
Ngăn chứa đồ (lít) | 9.2 |
Bảo hành
Thời gian bảo hành | 3 năm / 30.000 km |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.